Bảng giá xét nghiệm Tổng hợp
Bảng giá Xét nghiệm Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh, Miễn dịch, Sinh học phân tử…
Bảng 1: Xếp theo thứ tự ABC
Bảng 2: Xếp theo nhóm chức năng
Bảng 1: Xếp theo thứ tự ABC
STT |
TÊN XÉT NGHIỆM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
A.F.P |
150.000 |
|
Acid Uric |
60.000 |
|
Albumin |
20.000 |
|
Albumin ( Urine ) |
40.000 |
|
Alkaline Phosphatase |
60.000 |
|
Amylase |
100.000 |
|
Anti CCP ( Khớp) |
350.000 |
|
Anti HAV IgM |
200.000 |
|
Anti HAV Total |
200.000 |
|
Anti HBc IgM |
150.000 |
|
Anti HBc Total |
150.000 |
|
Anti HBe |
100.000 |
|
Anti HBs |
100.000 |
|
Anti HCV |
150.000 |
|
Anti HCV ( Thế hệ 3 ) |
150.000 |
|
Anti TPO |
300.000 |
|
APTT |
50.000 |
|
ASLO |
60.000 |
|
BHCG |
150.000 |
|
Bilirubin ( T,D,I ) |
60.000 |
|
C.E.A |
200.000 |
|
CA 125 ( B. trứng ) |
200.000 |
|
CA 15-3 ( T. vú ) |
200.000 |
|
CA 19-9 |
200.000 |
|
Ca Ion |
30.000 |
|
Ca total |
30.000 |
|
Cholesterol |
25.000 |
|
CK |
60.000 |
|
CK – MB |
120.000 |
|
Công Thức Máu (18 thông số - Chạy máy tự động) |
Chia sẻ:
|